Chuyển đổi gallon (Anh) sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị inch khối [in^3]
gallon (Anh) [gal (UK)]
inch khối [in^3]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang inch khối

gallon (Anh) [gal (UK)] inch khối [in^3]
0.01 gal (UK) 2.77 in^3
0.10 gal (UK) 27.74 in^3
1 gal (UK) 277.42 in^3
2 gal (UK) 554.84 in^3
3 gal (UK) 832.26 in^3
5 gal (UK) 1387 in^3
10 gal (UK) 2774 in^3
20 gal (UK) 5548 in^3
50 gal (UK) 13871 in^3
100 gal (UK) 27742 in^3
1000 gal (UK) 277419 in^3

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang inch khối

1 gal (UK) = 277.42 in^3

1 in^3 = 0.003605 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to in^3:
15 gal (UK) = 15 × 277.42 in^3 = 4161 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác