Chuyển đổi gallon (Anh) sang kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị kilôlít [kL]
gallon (Anh) [gal (UK)]
kilôlít [kL]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang kilôlít

gallon (Anh) [gal (UK)] kilôlít [kL]
0.01 gal (UK) 0.000045 kL
0.10 gal (UK) 0.000455 kL
1 gal (UK) 0.004546 kL
2 gal (UK) 0.009092 kL
3 gal (UK) 0.0136 kL
5 gal (UK) 0.0227 kL
10 gal (UK) 0.0455 kL
20 gal (UK) 0.0909 kL
50 gal (UK) 0.2273 kL
100 gal (UK) 0.4546 kL
1000 gal (UK) 4.55 kL

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang kilôlít

1 gal (UK) = 0.004546 kL

1 kL = 219.97 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to kL:
15 gal (UK) = 15 × 0.004546 kL = 0.068191 kL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác