Chuyển đổi gallon (Anh) sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị ccf [ccf]
gallon (Anh)
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang ccf
gallon (Anh) [gal (UK)] | ccf [ccf] |
---|---|
0.01 gal (UK) | 0.000016 ccf |
0.10 gal (UK) | 0.000161 ccf |
1 gal (UK) | 0.001605 ccf |
2 gal (UK) | 0.003211 ccf |
3 gal (UK) | 0.004816 ccf |
5 gal (UK) | 0.008027 ccf |
10 gal (UK) | 0.0161 ccf |
20 gal (UK) | 0.0321 ccf |
50 gal (UK) | 0.0803 ccf |
100 gal (UK) | 0.1605 ccf |
1000 gal (UK) | 1.61 ccf |
Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang ccf
1 gal (UK) = 0.001605 ccf
1 ccf = 622.88 gal (UK)
Ví dụ
Convert 15 gal (UK) to ccf:
15 gal (UK) = 15 × 0.001605 ccf = 0.024082 ccf