Chuyển đổi gallon (Anh) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
gallon (Anh) [gal (UK)]
milimét khối [mm^3]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang milimét khối

gallon (Anh) [gal (UK)] milimét khối [mm^3]
0.01 gal (UK) 45461 mm^3
0.10 gal (UK) 454609 mm^3
1 gal (UK) 4546090 mm^3
2 gal (UK) 9092180 mm^3
3 gal (UK) 13638270 mm^3
5 gal (UK) 22730450 mm^3
10 gal (UK) 45460900 mm^3
20 gal (UK) 90921800 mm^3
50 gal (UK) 227304500 mm^3
100 gal (UK) 454609000 mm^3
1000 gal (UK) 4546090000 mm^3

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang milimét khối

1 gal (UK) = 4546090 mm^3

1 mm^3 = 0.000000 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to mm^3:
15 gal (UK) = 15 × 4546090 mm^3 = 68191350 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác