Chuyển đổi gallon (Anh) sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
gallon (Anh) [gal (UK)]
foot gỗ [board foot]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang foot gỗ

gallon (Anh) [gal (UK)] foot gỗ [board foot]
0.01 gal (UK) 0.0193 board foot
0.10 gal (UK) 0.1927 board foot
1 gal (UK) 1.93 board foot
2 gal (UK) 3.85 board foot
3 gal (UK) 5.78 board foot
5 gal (UK) 9.63 board foot
10 gal (UK) 19.27 board foot
20 gal (UK) 38.53 board foot
50 gal (UK) 96.33 board foot
100 gal (UK) 192.65 board foot
1000 gal (UK) 1927 board foot

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang foot gỗ

1 gal (UK) = 1.93 board foot

1 board foot = 0.519070 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to board foot:
15 gal (UK) = 15 × 1.93 board foot = 28.90 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác