Chuyển đổi gallon (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
gallon (Anh) [gal (UK)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

gallon (Anh) [gal (UK)] ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
0.01 gal (UK) 1.54 fl oz (US)
0.10 gal (UK) 15.37 fl oz (US)
1 gal (UK) 153.72 fl oz (US)
2 gal (UK) 307.44 fl oz (US)
3 gal (UK) 461.17 fl oz (US)
5 gal (UK) 768.61 fl oz (US)
10 gal (UK) 1537 fl oz (US)
20 gal (UK) 3074 fl oz (US)
50 gal (UK) 7686 fl oz (US)
100 gal (UK) 15372 fl oz (US)
1000 gal (UK) 153722 fl oz (US)

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

1 gal (UK) = 153.72 fl oz (US)

1 fl oz (US) = 0.006505 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to fl oz (US):
15 gal (UK) = 15 × 153.72 fl oz (US) = 2306 fl oz (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác