Chuyển đổi gallon (Anh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
gallon (Anh) [gal (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang thùng (dầu)

gallon (Anh) [gal (UK)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 gal (UK) 0.000286 bbl (oil)
0.10 gal (UK) 0.002859 bbl (oil)
1 gal (UK) 0.0286 bbl (oil)
2 gal (UK) 0.0572 bbl (oil)
3 gal (UK) 0.0858 bbl (oil)
5 gal (UK) 0.1430 bbl (oil)
10 gal (UK) 0.2859 bbl (oil)
20 gal (UK) 0.5719 bbl (oil)
50 gal (UK) 1.43 bbl (oil)
100 gal (UK) 2.86 bbl (oil)
1000 gal (UK) 28.59 bbl (oil)

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang thùng (dầu)

1 gal (UK) = 0.028594 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 34.97 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to bbl (oil):
15 gal (UK) = 15 × 0.028594 bbl (oil) = 0.428911 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác