Chuyển đổi gallon (Anh) sang gigalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị gigalít [GL]
gallon (Anh) [gal (UK)]
gigalít [GL]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

gigalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang gigalít

gallon (Anh) [gal (UK)] gigalít [GL]
0.01 gal (UK) 0.000000 GL
0.10 gal (UK) 0.000000 GL
1 gal (UK) 0.000000 GL
2 gal (UK) 0.000000 GL
3 gal (UK) 0.000000 GL
5 gal (UK) 0.000000 GL
10 gal (UK) 0.000000 GL
20 gal (UK) 0.000000 GL
50 gal (UK) 0.000000 GL
100 gal (UK) 0.000000 GL
1000 gal (UK) 0.000005 GL

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang gigalít

1 gal (UK) = 0.000000 GL

1 GL = 219969248 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to GL:
15 gal (UK) = 15 × 0.000000 GL = 0.000000 GL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác