Chuyển đổi gallon (Anh) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
gallon (Anh) [gal (UK)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang cốc (hệ mét)

gallon (Anh) [gal (UK)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 gal (UK) 0.1818 cup (metric)
0.10 gal (UK) 1.82 cup (metric)
1 gal (UK) 18.18 cup (metric)
2 gal (UK) 36.37 cup (metric)
3 gal (UK) 54.55 cup (metric)
5 gal (UK) 90.92 cup (metric)
10 gal (UK) 181.84 cup (metric)
20 gal (UK) 363.69 cup (metric)
50 gal (UK) 909.22 cup (metric)
100 gal (UK) 1818 cup (metric)
1000 gal (UK) 18184 cup (metric)

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang cốc (hệ mét)

1 gal (UK) = 18.18 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.054992 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to cup (metric):
15 gal (UK) = 15 × 18.18 cup (metric) = 272.77 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác