Chuyển đổi gallon (Anh) sang thùng (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
gallon (Anh)
Định nghĩa:
thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang thùng (Mỹ)
gallon (Anh) [gal (UK)] | thùng (Mỹ) [bbl (US)] |
---|---|
0.01 gal (UK) | 0.000381 bbl (US) |
0.10 gal (UK) | 0.003813 bbl (US) |
1 gal (UK) | 0.0381 bbl (US) |
2 gal (UK) | 0.0763 bbl (US) |
3 gal (UK) | 0.1144 bbl (US) |
5 gal (UK) | 0.1906 bbl (US) |
10 gal (UK) | 0.3813 bbl (US) |
20 gal (UK) | 0.7625 bbl (US) |
50 gal (UK) | 1.91 bbl (US) |
100 gal (UK) | 3.81 bbl (US) |
1000 gal (UK) | 38.13 bbl (US) |
Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang thùng (Mỹ)
1 gal (UK) = 0.038125 bbl (US)
1 bbl (US) = 26.23 gal (UK)
Ví dụ
Convert 15 gal (UK) to bbl (US):
15 gal (UK) = 15 × 0.038125 bbl (US) = 0.571881 bbl (US)