Chuyển đổi gallon (Anh) sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
gallon (Anh) [gal (UK)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang cor (Kinh Thánh)

gallon (Anh) [gal (UK)] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 gal (UK) 0.000207 cor (Biblical)
0.10 gal (UK) 0.002066 cor (Biblical)
1 gal (UK) 0.0207 cor (Biblical)
2 gal (UK) 0.0413 cor (Biblical)
3 gal (UK) 0.0620 cor (Biblical)
5 gal (UK) 0.1033 cor (Biblical)
10 gal (UK) 0.2066 cor (Biblical)
20 gal (UK) 0.4133 cor (Biblical)
50 gal (UK) 1.03 cor (Biblical)
100 gal (UK) 2.07 cor (Biblical)
1000 gal (UK) 20.66 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang cor (Kinh Thánh)

1 gal (UK) = 0.020664 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 48.39 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to cor (Biblical):
15 gal (UK) = 15 × 0.020664 cor (Biblical) = 0.309961 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác