Chuyển đổi gallon (Anh) sang dekalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị dekalít [daL]
gallon (Anh) [gal (UK)]
dekalít [daL]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

dekalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang dekalít

gallon (Anh) [gal (UK)] dekalít [daL]
0.01 gal (UK) 0.004546 daL
0.10 gal (UK) 0.0455 daL
1 gal (UK) 0.4546 daL
2 gal (UK) 0.9092 daL
3 gal (UK) 1.36 daL
5 gal (UK) 2.27 daL
10 gal (UK) 4.55 daL
20 gal (UK) 9.09 daL
50 gal (UK) 22.73 daL
100 gal (UK) 45.46 daL
1000 gal (UK) 454.61 daL

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang dekalít

1 gal (UK) = 0.454609 daL

1 daL = 2.20 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to daL:
15 gal (UK) = 15 × 0.454609 daL = 6.82 daL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác