Chuyển đổi gallon (Anh) sang centimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
gallon (Anh)
Định nghĩa:
centimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang centimét khối
gallon (Anh) [gal (UK)] | centimét khối [cm^3] |
---|---|
0.01 gal (UK) | 45.46 cm^3 |
0.10 gal (UK) | 454.61 cm^3 |
1 gal (UK) | 4546 cm^3 |
2 gal (UK) | 9092 cm^3 |
3 gal (UK) | 13638 cm^3 |
5 gal (UK) | 22730 cm^3 |
10 gal (UK) | 45461 cm^3 |
20 gal (UK) | 90922 cm^3 |
50 gal (UK) | 227304 cm^3 |
100 gal (UK) | 454609 cm^3 |
1000 gal (UK) | 4546090 cm^3 |
Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang centimét khối
1 gal (UK) = 4546 cm^3
1 cm^3 = 0.000220 gal (UK)
Ví dụ
Convert 15 gal (UK) to cm^3:
15 gal (UK) = 15 × 4546 cm^3 = 68191 cm^3