Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 fl oz (UK) | 0.0480 teaspoon (UK) |
0.10 fl oz (UK) | 0.4800 teaspoon (UK) |
1 fl oz (UK) | 4.80 teaspoon (UK) |
2 fl oz (UK) | 9.60 teaspoon (UK) |
3 fl oz (UK) | 14.40 teaspoon (UK) |
5 fl oz (UK) | 24.00 teaspoon (UK) |
10 fl oz (UK) | 48.00 teaspoon (UK) |
20 fl oz (UK) | 96.00 teaspoon (UK) |
50 fl oz (UK) | 240.00 teaspoon (UK) |
100 fl oz (UK) | 480.00 teaspoon (UK) |
1000 fl oz (UK) | 4800 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
1 fl oz (UK) = 4.80 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.208333 fl oz (UK)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (UK) to teaspoon (UK):
15 fl oz (UK) = 15 × 4.80 teaspoon (UK) = 72.00 teaspoon (UK)