Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị nanolít [nL]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
nanolít [nL]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang nanolít

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] nanolít [nL]
0.01 fl oz (UK) 284131 nL
0.10 fl oz (UK) 2841310 nL
1 fl oz (UK) 28413100 nL
2 fl oz (UK) 56826200 nL
3 fl oz (UK) 85239300 nL
5 fl oz (UK) 142065500 nL
10 fl oz (UK) 284131000 nL
20 fl oz (UK) 568262000 nL
50 fl oz (UK) 1420655000 nL
100 fl oz (UK) 2841310000 nL
1000 fl oz (UK) 28413100000 nL

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang nanolít

1 fl oz (UK) = 28413100 nL

1 nL = 0.000000 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to nL:
15 fl oz (UK) = 15 × 28413100 nL = 426196500 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác