Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang exalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị exalít [EL]
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
exalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang exalít
| ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] | exalít [EL] |
|---|---|
| 0.01 fl oz (UK) | 0.000000 EL |
| 0.10 fl oz (UK) | 0.000000 EL |
| 1 fl oz (UK) | 0.000000 EL |
| 2 fl oz (UK) | 0.000000 EL |
| 3 fl oz (UK) | 0.000000 EL |
| 5 fl oz (UK) | 0.000000 EL |
| 10 fl oz (UK) | 0.000000 EL |
| 20 fl oz (UK) | 0.000000 EL |
| 50 fl oz (UK) | 0.000000 EL |
| 100 fl oz (UK) | 0.000000 EL |
| 1000 fl oz (UK) | 0.000000 EL |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang exalít
1 fl oz (UK) = 0.000000 EL
1 EL = 35195033276903964672 fl oz (UK)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (UK) to EL:
15 fl oz (UK) = 15 × 0.000000 EL = 0.000000 EL