Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thùng (Anh)

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 fl oz (UK) 0.000002 bbl (UK)
0.10 fl oz (UK) 0.000017 bbl (UK)
1 fl oz (UK) 0.000174 bbl (UK)
2 fl oz (UK) 0.000347 bbl (UK)
3 fl oz (UK) 0.000521 bbl (UK)
5 fl oz (UK) 0.000868 bbl (UK)
10 fl oz (UK) 0.001736 bbl (UK)
20 fl oz (UK) 0.003472 bbl (UK)
50 fl oz (UK) 0.008681 bbl (UK)
100 fl oz (UK) 0.0174 bbl (UK)
1000 fl oz (UK) 0.1736 bbl (UK)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thùng (Anh)

1 fl oz (UK) = 0.000174 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 5760 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to bbl (UK):
15 fl oz (UK) = 15 × 0.000174 bbl (UK) = 0.002604 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác