Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
cốc (Anh) [cup (UK)]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang cốc (Anh)

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 fl oz (UK) 0.001000 cup (UK)
0.10 fl oz (UK) 0.0100 cup (UK)
1 fl oz (UK) 0.1000 cup (UK)
2 fl oz (UK) 0.2000 cup (UK)
3 fl oz (UK) 0.3000 cup (UK)
5 fl oz (UK) 0.5000 cup (UK)
10 fl oz (UK) 1.00 cup (UK)
20 fl oz (UK) 2.00 cup (UK)
50 fl oz (UK) 5.00 cup (UK)
100 fl oz (UK) 10.00 cup (UK)
1000 fl oz (UK) 100.00 cup (UK)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang cốc (Anh)

1 fl oz (UK) = 0.100000 cup (UK)

1 cup (UK) = 10.00 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to cup (UK):
15 fl oz (UK) = 15 × 0.100000 cup (UK) = 1.50 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác