Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang quart (Anh)
| ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] | quart (Anh) [qt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 fl oz (UK) | 0.000250 qt (UK) |
| 0.10 fl oz (UK) | 0.002500 qt (UK) |
| 1 fl oz (UK) | 0.0250 qt (UK) |
| 2 fl oz (UK) | 0.0500 qt (UK) |
| 3 fl oz (UK) | 0.0750 qt (UK) |
| 5 fl oz (UK) | 0.1250 qt (UK) |
| 10 fl oz (UK) | 0.2500 qt (UK) |
| 20 fl oz (UK) | 0.5000 qt (UK) |
| 50 fl oz (UK) | 1.25 qt (UK) |
| 100 fl oz (UK) | 2.50 qt (UK) |
| 1000 fl oz (UK) | 25.00 qt (UK) |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang quart (Anh)
1 fl oz (UK) = 0.025000 qt (UK)
1 qt (UK) = 40.00 fl oz (UK)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (UK) to qt (UK):
15 fl oz (UK) = 15 × 0.025000 qt (UK) = 0.375000 qt (UK)