Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 fl oz (UK) 0.0568 teaspoon (metric)
0.10 fl oz (UK) 0.5683 teaspoon (metric)
1 fl oz (UK) 5.68 teaspoon (metric)
2 fl oz (UK) 11.37 teaspoon (metric)
3 fl oz (UK) 17.05 teaspoon (metric)
5 fl oz (UK) 28.41 teaspoon (metric)
10 fl oz (UK) 56.83 teaspoon (metric)
20 fl oz (UK) 113.65 teaspoon (metric)
50 fl oz (UK) 284.13 teaspoon (metric)
100 fl oz (UK) 568.26 teaspoon (metric)
1000 fl oz (UK) 5683 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 fl oz (UK) = 5.68 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.175975 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to teaspoon (metric):
15 fl oz (UK) = 15 × 5.68 teaspoon (metric) = 85.24 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác