Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị ccf [ccf]
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang ccf
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] | ccf [ccf] |
---|---|
0.01 fl oz (UK) | 0.000000 ccf |
0.10 fl oz (UK) | 0.000001 ccf |
1 fl oz (UK) | 0.000010 ccf |
2 fl oz (UK) | 0.000020 ccf |
3 fl oz (UK) | 0.000030 ccf |
5 fl oz (UK) | 0.000050 ccf |
10 fl oz (UK) | 0.000100 ccf |
20 fl oz (UK) | 0.000201 ccf |
50 fl oz (UK) | 0.000502 ccf |
100 fl oz (UK) | 0.001003 ccf |
1000 fl oz (UK) | 0.0100 ccf |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang ccf
1 fl oz (UK) = 0.000010 ccf
1 ccf = 99661 fl oz (UK)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (UK) to ccf:
15 fl oz (UK) = 15 × 0.000010 ccf = 0.000151 ccf