Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang quart (Mỹ)
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
---|---|
0.01 fl oz (UK) | 0.000300 qt (US) |
0.10 fl oz (UK) | 0.003002 qt (US) |
1 fl oz (UK) | 0.0300 qt (US) |
2 fl oz (UK) | 0.0600 qt (US) |
3 fl oz (UK) | 0.0901 qt (US) |
5 fl oz (UK) | 0.1501 qt (US) |
10 fl oz (UK) | 0.3002 qt (US) |
20 fl oz (UK) | 0.6005 qt (US) |
50 fl oz (UK) | 1.50 qt (US) |
100 fl oz (UK) | 3.00 qt (US) |
1000 fl oz (UK) | 30.02 qt (US) |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang quart (Mỹ)
1 fl oz (UK) = 0.030024 qt (US)
1 qt (US) = 33.31 fl oz (UK)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (UK) to qt (US):
15 fl oz (UK) = 15 × 0.030024 qt (US) = 0.450357 qt (US)