Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang minim (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
minim (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang minim (Mỹ)
| ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] | minim (Mỹ) [minim (US)] |
|---|---|
| 0.01 fl oz (UK) | 4.61 minim (US) |
| 0.10 fl oz (UK) | 46.12 minim (US) |
| 1 fl oz (UK) | 461.17 minim (US) |
| 2 fl oz (UK) | 922.33 minim (US) |
| 3 fl oz (UK) | 1383 minim (US) |
| 5 fl oz (UK) | 2306 minim (US) |
| 10 fl oz (UK) | 4612 minim (US) |
| 20 fl oz (UK) | 9223 minim (US) |
| 50 fl oz (UK) | 23058 minim (US) |
| 100 fl oz (UK) | 46117 minim (US) |
| 1000 fl oz (UK) | 461165 minim (US) |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang minim (Mỹ)
1 fl oz (UK) = 461.17 minim (US)
1 minim (US) = 0.002168 fl oz (UK)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (UK) to minim (US):
15 fl oz (UK) = 15 × 461.17 minim (US) = 6917 minim (US)