Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
0.01 fl oz (UK) 0.0189 tablespoon (metric)
0.10 fl oz (UK) 0.1894 tablespoon (metric)
1 fl oz (UK) 1.89 tablespoon (metric)
2 fl oz (UK) 3.79 tablespoon (metric)
3 fl oz (UK) 5.68 tablespoon (metric)
5 fl oz (UK) 9.47 tablespoon (metric)
10 fl oz (UK) 18.94 tablespoon (metric)
20 fl oz (UK) 37.88 tablespoon (metric)
50 fl oz (UK) 94.71 tablespoon (metric)
100 fl oz (UK) 189.42 tablespoon (metric)
1000 fl oz (UK) 1894 tablespoon (metric)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

1 fl oz (UK) = 1.89 tablespoon (metric)

1 tablespoon (metric) = 0.527925 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to tablespoon (metric):
15 fl oz (UK) = 15 × 1.89 tablespoon (metric) = 28.41 tablespoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác