Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 fl oz (UK) 0.001201 Taza (Spanish)
0.10 fl oz (UK) 0.0120 Taza (Spanish)
1 fl oz (UK) 0.1201 Taza (Spanish)
2 fl oz (UK) 0.2402 Taza (Spanish)
3 fl oz (UK) 0.3603 Taza (Spanish)
5 fl oz (UK) 0.6005 Taza (Spanish)
10 fl oz (UK) 1.20 Taza (Spanish)
20 fl oz (UK) 2.40 Taza (Spanish)
50 fl oz (UK) 6.00 Taza (Spanish)
100 fl oz (UK) 12.01 Taza (Spanish)
1000 fl oz (UK) 120.10 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 fl oz (UK) = 0.120095 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 8.33 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to Taza (Spanish):
15 fl oz (UK) = 15 × 0.120095 Taza (Spanish) = 1.80 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác