Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang centilít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị centilít [cL]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
centilít [cL]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

centilít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang centilít

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] centilít [cL]
0.01 fl oz (UK) 0.0284 cL
0.10 fl oz (UK) 0.2841 cL
1 fl oz (UK) 2.84 cL
2 fl oz (UK) 5.68 cL
3 fl oz (UK) 8.52 cL
5 fl oz (UK) 14.21 cL
10 fl oz (UK) 28.41 cL
20 fl oz (UK) 56.83 cL
50 fl oz (UK) 142.07 cL
100 fl oz (UK) 284.13 cL
1000 fl oz (UK) 2841 cL

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang centilít

1 fl oz (UK) = 2.84 cL

1 cL = 0.351950 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to cL:
15 fl oz (UK) = 15 × 2.84 cL = 42.62 cL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác