Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 fl oz (UK) 0.000001 homer (Biblical)
0.10 fl oz (UK) 0.000013 homer (Biblical)
1 fl oz (UK) 0.000129 homer (Biblical)
2 fl oz (UK) 0.000258 homer (Biblical)
3 fl oz (UK) 0.000387 homer (Biblical)
5 fl oz (UK) 0.000646 homer (Biblical)
10 fl oz (UK) 0.001292 homer (Biblical)
20 fl oz (UK) 0.002583 homer (Biblical)
50 fl oz (UK) 0.006458 homer (Biblical)
100 fl oz (UK) 0.0129 homer (Biblical)
1000 fl oz (UK) 0.1292 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

1 fl oz (UK) = 0.000129 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 7743 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to homer (Biblical):
15 fl oz (UK) = 15 × 0.000129 homer (Biblical) = 0.001937 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác