Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thùng (Mỹ)

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 fl oz (UK) 0.000002 bbl (US)
0.10 fl oz (UK) 0.000024 bbl (US)
1 fl oz (UK) 0.000238 bbl (US)
2 fl oz (UK) 0.000477 bbl (US)
3 fl oz (UK) 0.000715 bbl (US)
5 fl oz (UK) 0.001191 bbl (US)
10 fl oz (UK) 0.002383 bbl (US)
20 fl oz (UK) 0.004766 bbl (US)
50 fl oz (UK) 0.0119 bbl (US)
100 fl oz (UK) 0.0238 bbl (US)
1000 fl oz (UK) 0.2383 bbl (US)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thùng (Mỹ)

1 fl oz (UK) = 0.000238 bbl (US)

1 bbl (US) = 4197 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to bbl (US):
15 fl oz (UK) = 15 × 0.000238 bbl (US) = 0.003574 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác