Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang mililít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị mililít [mL]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
mililít [mL]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

mililít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang mililít

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] mililít [mL]
0.01 fl oz (UK) 0.2841 mL
0.10 fl oz (UK) 2.84 mL
1 fl oz (UK) 28.41 mL
2 fl oz (UK) 56.83 mL
3 fl oz (UK) 85.24 mL
5 fl oz (UK) 142.07 mL
10 fl oz (UK) 284.13 mL
20 fl oz (UK) 568.26 mL
50 fl oz (UK) 1421 mL
100 fl oz (UK) 2841 mL
1000 fl oz (UK) 28413 mL

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang mililít

1 fl oz (UK) = 28.41 mL

1 mL = 0.035195 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to mL:
15 fl oz (UK) = 15 × 28.41 mL = 426.20 mL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác