Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang acre-feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
acre-feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang acre-feet
| ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] | acre-feet [ac*ft] |
|---|---|
| 0.01 fl oz (UK) | 0.000000 ac*ft |
| 0.10 fl oz (UK) | 0.000000 ac*ft |
| 1 fl oz (UK) | 0.000000 ac*ft |
| 2 fl oz (UK) | 0.000000 ac*ft |
| 3 fl oz (UK) | 0.000000 ac*ft |
| 5 fl oz (UK) | 0.000000 ac*ft |
| 10 fl oz (UK) | 0.000000 ac*ft |
| 20 fl oz (UK) | 0.000000 ac*ft |
| 50 fl oz (UK) | 0.000001 ac*ft |
| 100 fl oz (UK) | 0.000002 ac*ft |
| 1000 fl oz (UK) | 0.000023 ac*ft |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang acre-feet
1 fl oz (UK) = 0.000000 ac*ft
1 ac*ft = 43412434 fl oz (UK)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (UK) to ac*ft:
15 fl oz (UK) = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000000 ac*ft