Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang gigalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị gigalít [GL]
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
gigalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang gigalít
| ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] | gigalít [GL] |
|---|---|
| 0.01 fl oz (UK) | 0.000000 GL |
| 0.10 fl oz (UK) | 0.000000 GL |
| 1 fl oz (UK) | 0.000000 GL |
| 2 fl oz (UK) | 0.000000 GL |
| 3 fl oz (UK) | 0.000000 GL |
| 5 fl oz (UK) | 0.000000 GL |
| 10 fl oz (UK) | 0.000000 GL |
| 20 fl oz (UK) | 0.000000 GL |
| 50 fl oz (UK) | 0.000000 GL |
| 100 fl oz (UK) | 0.000000 GL |
| 1000 fl oz (UK) | 0.000000 GL |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang gigalít
1 fl oz (UK) = 0.000000 GL
1 GL = 35195033277 fl oz (UK)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (UK) to GL:
15 fl oz (UK) = 15 × 0.000000 GL = 0.000000 GL