Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa tráng miệng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị thìa tráng miệng (Mỹ) [dessertspoon (US)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thìa tráng miệng (Mỹ) [dessertspoon (US)]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

thìa tráng miệng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa tráng miệng (Mỹ)

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] thìa tráng miệng (Mỹ) [dessertspoon (US)]
0.01 fl oz (UK) 0.0288 dessertspoon (US)
0.10 fl oz (UK) 0.2882 dessertspoon (US)
1 fl oz (UK) 2.88 dessertspoon (US)
2 fl oz (UK) 5.76 dessertspoon (US)
3 fl oz (UK) 8.65 dessertspoon (US)
5 fl oz (UK) 14.41 dessertspoon (US)
10 fl oz (UK) 28.82 dessertspoon (US)
20 fl oz (UK) 57.65 dessertspoon (US)
50 fl oz (UK) 144.11 dessertspoon (US)
100 fl oz (UK) 288.23 dessertspoon (US)
1000 fl oz (UK) 2882 dessertspoon (US)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thìa tráng miệng (Mỹ)

1 fl oz (UK) = 2.88 dessertspoon (US)

1 dessertspoon (US) = 0.346947 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to dessertspoon (US):
15 fl oz (UK) = 15 × 2.88 dessertspoon (US) = 43.23 dessertspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác