Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
ounce chất lỏng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] | ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] |
---|---|
0.01 fl oz (UK) | 0.009608 fl oz (US) |
0.10 fl oz (UK) | 0.0961 fl oz (US) |
1 fl oz (UK) | 0.9608 fl oz (US) |
2 fl oz (UK) | 1.92 fl oz (US) |
3 fl oz (UK) | 2.88 fl oz (US) |
5 fl oz (UK) | 4.80 fl oz (US) |
10 fl oz (UK) | 9.61 fl oz (US) |
20 fl oz (UK) | 19.22 fl oz (US) |
50 fl oz (UK) | 48.04 fl oz (US) |
100 fl oz (UK) | 96.08 fl oz (US) |
1000 fl oz (UK) | 960.76 fl oz (US) |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)
1 fl oz (UK) = 0.960762 fl oz (US)
1 fl oz (US) = 1.04 fl oz (UK)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (UK) to fl oz (US):
15 fl oz (UK) = 15 × 0.960762 fl oz (US) = 14.41 fl oz (US)