Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thùng (dầu)

ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 fl oz (UK) 0.000002 bbl (oil)
0.10 fl oz (UK) 0.000018 bbl (oil)
1 fl oz (UK) 0.000179 bbl (oil)
2 fl oz (UK) 0.000357 bbl (oil)
3 fl oz (UK) 0.000536 bbl (oil)
5 fl oz (UK) 0.000894 bbl (oil)
10 fl oz (UK) 0.001787 bbl (oil)
20 fl oz (UK) 0.003574 bbl (oil)
50 fl oz (UK) 0.008936 bbl (oil)
100 fl oz (UK) 0.0179 bbl (oil)
1000 fl oz (UK) 0.1787 bbl (oil)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang thùng (dầu)

1 fl oz (UK) = 0.000179 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 5596 fl oz (UK)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (UK) to bbl (oil):
15 fl oz (UK) = 15 × 0.000179 bbl (oil) = 0.002681 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác