Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang gill (Anh)
| ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] | gill (Anh) [gi (UK)] |
|---|---|
| 0.01 fl oz (UK) | 0.002000 gi (UK) |
| 0.10 fl oz (UK) | 0.0200 gi (UK) |
| 1 fl oz (UK) | 0.2000 gi (UK) |
| 2 fl oz (UK) | 0.4000 gi (UK) |
| 3 fl oz (UK) | 0.6000 gi (UK) |
| 5 fl oz (UK) | 1.00 gi (UK) |
| 10 fl oz (UK) | 2.00 gi (UK) |
| 20 fl oz (UK) | 4.00 gi (UK) |
| 50 fl oz (UK) | 10.00 gi (UK) |
| 100 fl oz (UK) | 20.00 gi (UK) |
| 1000 fl oz (UK) | 200.00 gi (UK) |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang gill (Anh)
1 fl oz (UK) = 0.200000 gi (UK)
1 gi (UK) = 5.00 fl oz (UK)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (UK) to gi (UK):
15 fl oz (UK) = 15 × 0.200000 gi (UK) = 3.00 gi (UK)