Chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang minim (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
minim (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang minim (Anh)
| ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] | minim (Anh) [minim (UK)] |
|---|---|
| 0.01 fl oz (UK) | 4.80 minim (UK) |
| 0.10 fl oz (UK) | 48.00 minim (UK) |
| 1 fl oz (UK) | 480.00 minim (UK) |
| 2 fl oz (UK) | 960.00 minim (UK) |
| 3 fl oz (UK) | 1440 minim (UK) |
| 5 fl oz (UK) | 2400 minim (UK) |
| 10 fl oz (UK) | 4800 minim (UK) |
| 20 fl oz (UK) | 9600 minim (UK) |
| 50 fl oz (UK) | 24000 minim (UK) |
| 100 fl oz (UK) | 48000 minim (UK) |
| 1000 fl oz (UK) | 480001 minim (UK) |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Anh) sang minim (Anh)
1 fl oz (UK) = 480.00 minim (UK)
1 minim (UK) = 0.002083 fl oz (UK)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (UK) to minim (UK):
15 fl oz (UK) = 15 × 480.00 minim (UK) = 7200 minim (UK)