Chuyển đổi dram sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dram [dr] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
dram
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dram sang thìa cà phê (Anh)
dram [dr] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 dr | 0.006245 teaspoon (UK) |
0.10 dr | 0.0625 teaspoon (UK) |
1 dr | 0.6245 teaspoon (UK) |
2 dr | 1.25 teaspoon (UK) |
3 dr | 1.87 teaspoon (UK) |
5 dr | 3.12 teaspoon (UK) |
10 dr | 6.25 teaspoon (UK) |
20 dr | 12.49 teaspoon (UK) |
50 dr | 31.23 teaspoon (UK) |
100 dr | 62.45 teaspoon (UK) |
1000 dr | 624.51 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi dram sang thìa cà phê (Anh)
1 dr = 0.624506 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 1.60 dr
Ví dụ
Convert 15 dr to teaspoon (UK):
15 dr = 15 × 0.624506 teaspoon (UK) = 9.37 teaspoon (UK)