Chuyển đổi dram sang decimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dram [dr] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
dram [dr]
decimét khối [dm^3]

dram

Định nghĩa:

decimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dram sang decimét khối

dram [dr] decimét khối [dm^3]
0.01 dr 0.000037 dm^3
0.10 dr 0.000370 dm^3
1 dr 0.003697 dm^3
2 dr 0.007393 dm^3
3 dr 0.0111 dm^3
5 dr 0.0185 dm^3
10 dr 0.0370 dm^3
20 dr 0.0739 dm^3
50 dr 0.1848 dm^3
100 dr 0.3697 dm^3
1000 dr 3.70 dm^3

Cách chuyển đổi dram sang decimét khối

1 dr = 0.003697 dm^3

1 dm^3 = 270.51 dr

Ví dụ

Convert 15 dr to dm^3:
15 dr = 15 × 0.003697 dm^3 = 0.055450 dm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dram sang các đơn vị Âm lượng khác