Chuyển đổi dram sang cc

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dram [dr] sang đơn vị cc [cc, cm^3]
dram [dr]
cc [cc, cm^3]

dram

Định nghĩa:

cc

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dram sang cc

dram [dr] cc [cc, cm^3]
0.01 dr 0.0370 cc, cm^3
0.10 dr 0.3697 cc, cm^3
1 dr 3.70 cc, cm^3
2 dr 7.39 cc, cm^3
3 dr 11.09 cc, cm^3
5 dr 18.48 cc, cm^3
10 dr 36.97 cc, cm^3
20 dr 73.93 cc, cm^3
50 dr 184.83 cc, cm^3
100 dr 369.67 cc, cm^3
1000 dr 3697 cc, cm^3

Cách chuyển đổi dram sang cc

1 dr = 3.70 cc, cm^3

1 cc, cm^3 = 0.270512 dr

Ví dụ

Convert 15 dr to cc, cm^3:
15 dr = 15 × 3.70 cc, cm^3 = 55.45 cc, cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dram sang các đơn vị Âm lượng khác