Chuyển đổi dram sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dram [dr] sang đơn vị yard khối [yd^3]
dram [dr]
yard khối [yd^3]

dram

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dram sang yard khối

dram [dr] yard khối [yd^3]
0.01 dr 0.000000 yd^3
0.10 dr 0.000000 yd^3
1 dr 0.000005 yd^3
2 dr 0.000010 yd^3
3 dr 0.000015 yd^3
5 dr 0.000024 yd^3
10 dr 0.000048 yd^3
20 dr 0.000097 yd^3
50 dr 0.000242 yd^3
100 dr 0.000484 yd^3
1000 dr 0.004835 yd^3

Cách chuyển đổi dram sang yard khối

1 dr = 0.000005 yd^3

1 yd^3 = 206821 dr

Ví dụ

Convert 15 dr to yd^3:
15 dr = 15 × 0.000005 yd^3 = 0.000073 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dram sang các đơn vị Âm lượng khác