Chuyển đổi dram sang homer (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dram [dr] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
dram
Định nghĩa:
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dram sang homer (Kinh Thánh)
dram [dr] | homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] |
---|---|
0.01 dr | 0.000000 homer (Biblical) |
0.10 dr | 0.000002 homer (Biblical) |
1 dr | 0.000017 homer (Biblical) |
2 dr | 0.000034 homer (Biblical) |
3 dr | 0.000050 homer (Biblical) |
5 dr | 0.000084 homer (Biblical) |
10 dr | 0.000168 homer (Biblical) |
20 dr | 0.000336 homer (Biblical) |
50 dr | 0.000840 homer (Biblical) |
100 dr | 0.001680 homer (Biblical) |
1000 dr | 0.0168 homer (Biblical) |
Cách chuyển đổi dram sang homer (Kinh Thánh)
1 dr = 0.000017 homer (Biblical)
1 homer (Biblical) = 59513 dr
Ví dụ
Convert 15 dr to homer (Biblical):
15 dr = 15 × 0.000017 homer (Biblical) = 0.000252 homer (Biblical)