Chuyển đổi dram sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dram [dr] sang đơn vị ccf [ccf]
dram [dr]
ccf [ccf]

dram

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dram sang ccf

dram [dr] ccf [ccf]
0.01 dr 0.000000 ccf
0.10 dr 0.000000 ccf
1 dr 0.000001 ccf
2 dr 0.000003 ccf
3 dr 0.000004 ccf
5 dr 0.000007 ccf
10 dr 0.000013 ccf
20 dr 0.000026 ccf
50 dr 0.000065 ccf
100 dr 0.000131 ccf
1000 dr 0.001305 ccf

Cách chuyển đổi dram sang ccf

1 dr = 0.000001 ccf

1 ccf = 766005 dr

Ví dụ

Convert 15 dr to ccf:
15 dr = 15 × 0.000001 ccf = 0.000020 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dram sang các đơn vị Âm lượng khác