Chuyển đổi dram sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dram [dr] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
dram [dr]
foot gỗ [board foot]

dram

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dram sang foot gỗ

dram [dr] foot gỗ [board foot]
0.01 dr 0.000016 board foot
0.10 dr 0.000157 board foot
1 dr 0.001567 board foot
2 dr 0.003133 board foot
3 dr 0.004700 board foot
5 dr 0.007833 board foot
10 dr 0.0157 board foot
20 dr 0.0313 board foot
50 dr 0.0783 board foot
100 dr 0.1567 board foot
1000 dr 1.57 board foot

Cách chuyển đổi dram sang foot gỗ

1 dr = 0.001567 board foot

1 board foot = 638.34 dr

Ví dụ

Convert 15 dr to board foot:
15 dr = 15 × 0.001567 board foot = 0.023499 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dram sang các đơn vị Âm lượng khác