Chuyển đổi dram sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dram [dr] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
dram [dr]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

dram

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dram sang cốc (hệ mét)

dram [dr] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 dr 0.000148 cup (metric)
0.10 dr 0.001479 cup (metric)
1 dr 0.0148 cup (metric)
2 dr 0.0296 cup (metric)
3 dr 0.0444 cup (metric)
5 dr 0.0739 cup (metric)
10 dr 0.1479 cup (metric)
20 dr 0.2957 cup (metric)
50 dr 0.7393 cup (metric)
100 dr 1.48 cup (metric)
1000 dr 14.79 cup (metric)

Cách chuyển đổi dram sang cốc (hệ mét)

1 dr = 0.014787 cup (metric)

1 cup (metric) = 67.63 dr

Ví dụ

Convert 15 dr to cup (metric):
15 dr = 15 × 0.014787 cup (metric) = 0.221801 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dram sang các đơn vị Âm lượng khác