Chuyển đổi dram sang giọt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dram [dr] sang đơn vị giọt [drop]
dram
Định nghĩa:
giọt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dram sang giọt
| dram [dr] | giọt [drop] |
|---|---|
| 0.01 dr | 0.7393 drop |
| 0.10 dr | 7.39 drop |
| 1 dr | 73.93 drop |
| 2 dr | 147.87 drop |
| 3 dr | 221.80 drop |
| 5 dr | 369.67 drop |
| 10 dr | 739.34 drop |
| 20 dr | 1479 drop |
| 50 dr | 3697 drop |
| 100 dr | 7393 drop |
| 1000 dr | 73934 drop |
Cách chuyển đổi dram sang giọt
1 dr = 73.93 drop
1 drop = 0.013526 dr
Ví dụ
Convert 15 dr to drop:
15 dr = 15 × 73.93 drop = 1109 drop