Chuyển đổi dram sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dram [dr] sang đơn vị feet khối [ft^3]
dram
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dram sang feet khối
dram [dr] | feet khối [ft^3] |
---|---|
0.01 dr | 0.000001 ft^3 |
0.10 dr | 0.000013 ft^3 |
1 dr | 0.000131 ft^3 |
2 dr | 0.000261 ft^3 |
3 dr | 0.000392 ft^3 |
5 dr | 0.000653 ft^3 |
10 dr | 0.001305 ft^3 |
20 dr | 0.002611 ft^3 |
50 dr | 0.006527 ft^3 |
100 dr | 0.0131 ft^3 |
1000 dr | 0.1305 ft^3 |
Cách chuyển đổi dram sang feet khối
1 dr = 0.000131 ft^3
1 ft^3 = 7660 dr
Ví dụ
Convert 15 dr to ft^3:
15 dr = 15 × 0.000131 ft^3 = 0.001958 ft^3