Chuyển đổi dây thừng sang petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị petamét [Pm]
dây thừng
Định nghĩa:
petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây thừng sang petamét
| dây thừng [rope] | petamét [Pm] |
|---|---|
| 0.01 rope | 0.000000 Pm |
| 0.10 rope | 0.000000 Pm |
| 1 rope | 0.000000 Pm |
| 2 rope | 0.000000 Pm |
| 3 rope | 0.000000 Pm |
| 5 rope | 0.000000 Pm |
| 10 rope | 0.000000 Pm |
| 20 rope | 0.000000 Pm |
| 50 rope | 0.000000 Pm |
| 100 rope | 0.000000 Pm |
| 1000 rope | 0.000000 Pm |
Cách chuyển đổi dây thừng sang petamét
1 rope = 0.000000 Pm
1 Pm = 164041994750656 rope
Ví dụ
Convert 15 rope to Pm:
15 rope = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm