Chuyển đổi dây thừng sang dekamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị dekamét [dam]
dây thừng
Định nghĩa:
dekamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây thừng sang dekamét
| dây thừng [rope] | dekamét [dam] |
|---|---|
| 0.01 rope | 0.006096 dam |
| 0.10 rope | 0.0610 dam |
| 1 rope | 0.6096 dam |
| 2 rope | 1.22 dam |
| 3 rope | 1.83 dam |
| 5 rope | 3.05 dam |
| 10 rope | 6.10 dam |
| 20 rope | 12.19 dam |
| 50 rope | 30.48 dam |
| 100 rope | 60.96 dam |
| 1000 rope | 609.60 dam |
Cách chuyển đổi dây thừng sang dekamét
1 rope = 0.609600 dam
1 dam = 1.64 rope
Ví dụ
Convert 15 rope to dam:
15 rope = 15 × 0.609600 dam = 9.14 dam