Chuyển đổi dây thừng sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị ken [ken]
dây thừng [rope]
ken [ken]

dây thừng

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây thừng sang ken

dây thừng [rope] ken [ken]
0.01 rope 0.0288 ken
0.10 rope 0.2878 ken
1 rope 2.88 ken
2 rope 5.76 ken
3 rope 8.63 ken
5 rope 14.39 ken
10 rope 28.78 ken
20 rope 57.55 ken
50 rope 143.88 ken
100 rope 287.77 ken
1000 rope 2878 ken

Cách chuyển đổi dây thừng sang ken

1 rope = 2.88 ken

1 ken = 0.347500 rope

Ví dụ

Convert 15 rope to ken:
15 rope = 15 × 2.88 ken = 43.17 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dây thừng sang các đơn vị Chiều dài khác