Chuyển đổi dây thừng sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị hectomét [hm]
dây thừng [rope]
hectomét [hm]

dây thừng

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây thừng sang hectomét

dây thừng [rope] hectomét [hm]
0.01 rope 0.000610 hm
0.10 rope 0.006096 hm
1 rope 0.0610 hm
2 rope 0.1219 hm
3 rope 0.1829 hm
5 rope 0.3048 hm
10 rope 0.6096 hm
20 rope 1.22 hm
50 rope 3.05 hm
100 rope 6.10 hm
1000 rope 60.96 hm

Cách chuyển đổi dây thừng sang hectomét

1 rope = 0.060960 hm

1 hm = 16.40 rope

Ví dụ

Convert 15 rope to hm:
15 rope = 15 × 0.060960 hm = 0.914400 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dây thừng sang các đơn vị Chiều dài khác